Trang chủSMTI • NASDAQ
add
Sanara Medtech Inc
29,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
29,07 $
Đóng cửa: 9 thg 6, 16:01:32 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
29,49 $
Mức chênh lệch một ngày
28,81 $ - 29,42 $
Phạm vi một năm
25,86 $ - 39,08 $
Giá trị vốn hóa thị trường
258,37 Tr USD
Số lượng trung bình
29,89 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 23,43 Tr | 26,42% |
Chi phí hoạt động | 23,68 Tr | 29,79% |
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -99,93% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,05 | -58,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -955,62 N | -94,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 20,69 Tr | 631,47% |
Tổng tài sản | 96,38 Tr | 35,91% |
Tổng nợ | 59,71 Tr | 114,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 36,67 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,53 Tr | -99,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,00 Tr | -25,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,18 Tr | -7.769,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 11,99 Tr | 1.919,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,81 Tr | 307,40% |
Dòng tiền tự do | -1,96 Tr | -62,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
141