Trang chủSMTK • NASDAQ
add
SmartKem Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,71 $
Mức chênh lệch một ngày
2,17 $ - 2,65 $
Phạm vi một năm
0,59 $ - 7,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,99 Tr USD
Số lượng trung bình
634,17 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,00 N | -20,00% |
Chi phí hoạt động | 4,51 Tr | 62,94% |
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 22,56% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,50 N | 3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,45 Tr | -64,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 Tr | -73,52% |
Tổng tài sản | 4,28 Tr | -39,37% |
Tổng nợ | 4,41 Tr | 78,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -127,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -90,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -220,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -515,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,40 Tr | 22,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,78 Tr | 1,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,73 Tr | 5,90% |
Dòng tiền tự do | -1,30 Tr | 28,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web
Nhân viên
28