Trang chủSMTOY • OTCMKTS
add
Sumitomo Electric Industries
41,65 $
Sau giờ giao dịch:(1,07%)+0,44
42,10 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 16:01:12 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
43,65 $
Mức chênh lệch một ngày
41,59 $ - 42,52 $
Phạm vi một năm
12,12 $ - 45,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 NT JPY
Số lượng trung bình
69,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,23 NT | 8,20% |
Chi phí hoạt động | 150,34 T | 8,52% |
Thu nhập ròng | 62,82 T | 42,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,13 | 31,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,16 T | 22,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 280,61 T | 1,56% |
Tổng tài sản | 4,53 NT | 1,63% |
Tổng nợ | 1,90 NT | -1,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 779,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (JPY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,82 T | 42,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1897
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
288.145