Trang chủSMX • NASDAQ
add
SMX (Security Matters) PLC
181,71 $
Sau giờ giao dịch:(4,56%)+8,29
190,00 $
Đóng cửa: 12 thg 12, 19:51:17 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
213,07 $
Mức chênh lệch một ngày
175,55 $ - 234,98 $
Phạm vi một năm
3,12 $ - 66.187,39 $
Giá trị vốn hóa thị trường
190,90 Tr USD
Số lượng trung bình
3,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 11,88 Tr | 156,60% |
Thu nhập ròng | -11,82 Tr | -121,06% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -10,74 Tr | -134,85% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 750,00 N | — |
Tổng tài sản | 38,91 Tr | -23,04% |
Tổng nợ | 22,62 Tr | 11,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -76,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -121,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -11,82 Tr | -121,06% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,07 Tr | 8,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,34 Tr | -42,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -796,50 N | -848,21% |
Dòng tiền tự do | -2,00 Tr | 35,88% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
18