Trang chủSMXT • NASDAQ
add
SolarMax Technology Inc
0,80 $
Sau giờ giao dịch:(0,68%)-0,0054
0,79 $
Đóng cửa: 26 thg 12, 19:44:47 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,75 $
Mức chênh lệch một ngày
0,74 $ - 0,80 $
Phạm vi một năm
0,73 $ - 2,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
43,38 Tr USD
Số lượng trung bình
91,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 30,60 Tr | 383,33% |
Chi phí hoạt động | 3,06 Tr | -19,80% |
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 76,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,38 | 95,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,10 Tr | 17,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,43 Tr | 33,19% |
Tổng tài sản | 58,66 Tr | 36,28% |
Tổng nợ | 70,44 Tr | 30,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -11,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -3,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -10,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -30,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,26 Tr | 76,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,40 Tr | 1.568,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,61 N | 2.857,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -71,26 N | 80,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,81 Tr | 829,75% |
Dòng tiền tự do | 3,78 Tr | 381,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
76