Trang chủSN9 • FRA
add
Simmons First National Corp
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 €
Mức chênh lệch một ngày
14,50 € - 14,50 €
Phạm vi một năm
12,20 € - 26,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,52 T USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -581,49 Tr | -457,41% |
Chi phí hoạt động | 134,65 Tr | 2,69% |
Thu nhập ròng | -562,79 Tr | -2.374,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 96,78 | 536,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,46 | 24,32% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 22,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 721,74 Tr | 5,63% |
Tổng tài sản | 24,21 T | -11,23% |
Tổng nợ | 20,85 T | -12,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -562,79 Tr | -2.374,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 223,40 Tr | 12,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,81 T | 2.769,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,03 T | -770,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -845,00 N | -102,91% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1903
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2.883