Trang chủSN • NYSE
add
Sharkninja Inc
86,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
86,96 $
Đóng cửa: 13 thg 3, 16:00:36 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
91,11 $
Mức chênh lệch một ngày
86,64 $ - 91,00 $
Phạm vi một năm
56,10 $ - 123,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,19 T USD
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
27,97
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 29,74% |
Chi phí hoạt động | 634,35 Tr | 21,49% |
Thu nhập ròng | 128,72 Tr | 160,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,20 | 101,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,40 | 48,94% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 234,95 Tr | 84,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 363,67 Tr | 136,06% |
Tổng tài sản | 4,39 T | 26,01% |
Tổng nợ | 2,46 T | 22,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 140,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 17,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 128,72 Tr | 160,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.600