Trang chủSN • NYSE
add
Sharkninja Inc
93,92 $
Sau giờ giao dịch:(0,35%)+0,33
94,25 $
Đóng cửa: 17 thg 10, 17:05:22 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
93,93 $
Mức chênh lệch một ngày
93,54 $ - 95,33 $
Phạm vi một năm
60,50 $ - 128,51 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,26 T USD
Số lượng trung bình
1,65 Tr
Tỷ số P/E
25,60
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,44 T | 15,71% |
Chi phí hoạt động | 539,52 Tr | 8,54% |
Thu nhập ròng | 139,60 Tr | 105,15% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 77,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,97 | 36,62% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,72 Tr | 53,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 188,23 Tr | 36,26% |
Tổng tài sản | 4,54 T | 17,86% |
Tổng nợ | 2,33 T | 5,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 141,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 139,60 Tr | 105,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,08 Tr | 85,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -27,61 Tr | 14,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,91 Tr | -110,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -36,47 Tr | -684,03% |
Dòng tiền tự do | -78,50 Tr | 32,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
3.600