Trang chủSNAL • NASDAQ
add
Snail Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,98 $
Mức chênh lệch một ngày
0,87 $ - 0,98 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 3,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,50 Tr USD
Số lượng trung bình
33,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 13,82 Tr | -38,66% |
Chi phí hoạt động | 9,53 Tr | 14,81% |
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -3.444,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -56,91 | -5.572,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,33 Tr | -2.046,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | 16,26% |
Tổng tài sản | 51,06 Tr | -23,53% |
Tổng nợ | 72,14 Tr | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 418,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,86 Tr | -3.444,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,56 Tr | 232,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,07 Tr | -3.764,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,38 Tr | 188,89% |
Dòng tiền tự do | 13,88 Tr | 250,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
149