Trang chủSNBH • OTCMKTS
add
Sentient Brands Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,085 $
Phạm vi một năm
0,012 $ - 0,12 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,75 Tr USD
Số lượng trung bình
12,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 139,44 N | 4,93% |
Thu nhập ròng | -202,70 N | 13,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -138,47 N | -4,97% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,43 N | 164,20% |
Tổng tài sản | 23,30 N | -87,30% |
Tổng nợ | 2,21 Tr | 4,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 115,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.503,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -202,70 N | 13,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -218,02 N | -2.713,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 220,00 N | 2.650,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,98 N | 692,00% |
Dòng tiền tự do | -142,01 N | -276,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
1