Trang chủSNC • ASX
add
Sandon Capital Investments Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,95 $
Mức chênh lệch một ngày
0,93 $ - 0,95 $
Phạm vi một năm
0,71 $ - 0,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
135,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
97,67 N
Tỷ số P/E
5,46
Tỷ lệ cổ tức
4,50%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,06 Tr | 25.287,17% |
Chi phí hoạt động | 1,14 Tr | 28,95% |
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 1.687,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 55,78 | 106,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 178,70 Tr | 22,99% |
Tổng tài sản | 180,22 Tr | 23,14% |
Tổng nợ | 46,25 Tr | 48,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 133,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 145,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,21% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,94 Tr | 1.687,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 661,37 N | -81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,96 Tr | -282,66% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,30 Tr | -142,25% |
Dòng tiền tự do | 3,34 Tr | 491,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web