Trang chủSNCR • NASDAQ
add
Synchronoss Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,96 $
Mức chênh lệch một ngày
6,60 $ - 7,14 $
Phạm vi một năm
6,31 $ - 15,46 $
Giá trị vốn hóa thị trường
76,12 Tr USD
Số lượng trung bình
94,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.DJI
1,79%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 42,21 Tr | -1,75% |
Chi phí hoạt động | 25,16 Tr | -9,99% |
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -185,39% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,04 | -186,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,30 | -168,18% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,42 Tr | 35,73% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,14 Tr | 52,55% |
Tổng tài sản | 293,34 Tr | -1,73% |
Tổng nợ | 245,40 Tr | 20,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 47,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,11% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,82 Tr | -185,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 293,00 N | -44,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,31 Tr | 12,96% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,28 Tr | 39,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,24 Tr | 22,57% |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | 183,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
802