Trang chủSND • ASX
add
Saunders International Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,09 $
Mức chênh lệch một ngày
1,09 $ - 1,10 $
Phạm vi một năm
0,75 $ - 1,10 $
Giá trị vốn hóa thị trường
133,34 Tr AUD
Số lượng trung bình
36,50 N
Tỷ số P/E
13,42
Tỷ lệ cổ tức
3,88%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,77 Tr | 3,50% |
Chi phí hoạt động | 27,83 Tr | 25,75% |
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -6,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,98 | -9,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,93 Tr | -1,52% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 19,81 Tr | 54,34% |
Tổng tài sản | 113,20 Tr | 24,87% |
Tổng nợ | 61,90 Tr | 20,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 51,30 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 116,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,38% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,22 Tr | -6,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,05 Tr | 63,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 134,50 N | 108,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,31 Tr | 17,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,22 Tr | 59,39% |
Dòng tiền tự do | 2,84 Tr | -2,91% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
505