Trang chủSND • NASDAQ
add
Smart Sand Inc
3,40 $
Sau giờ giao dịch:(1,47%)-0,050
3,35 $
Đóng cửa: 2 thg 12, 19:32:13 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,21 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,48 $
Phạm vi một năm
1,76 $ - 3,48 $
Giá trị vốn hóa thị trường
148,05 Tr USD
Số lượng trung bình
195,22 N
Tỷ số P/E
35,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 92,78 Tr | 46,90% |
Chi phí hoạt động | 9,68 Tr | -6,40% |
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 3.163,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,24 | 2.125,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,65 Tr | 338,54% |
Thuế suất hiệu dụng | 40,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,08 Tr | -29,58% |
Tổng tài sản | 343,07 Tr | 2,16% |
Tổng nợ | 103,20 Tr | 11,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,82% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,00 Tr | 3.163,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 18,16 Tr | 212,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,38 Tr | -64,64% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,99 Tr | -400,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 788,00 N | -17,75% |
Dòng tiền tự do | 13,53 Tr | 148,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
285