Trang chủSNDA • LON
add
Sunda Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,038 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,035 GBX - 0,045 GBX
Phạm vi một năm
0,035 GBX - 0,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
10,74 Tr GBP
Số lượng trung bình
191,59 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 610,50 N | 33,88% |
Thu nhập ròng | -569,50 N | -31,68% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -608,75 N | -65,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,17 Tr | -15,66% |
Tổng tài sản | 9,94 Tr | 17,51% |
Tổng nợ | 621,00 N | 204,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -16,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -569,50 N | -31,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -347,00 N | -5,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -331,00 N | -261,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,50 N | 5,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -686,50 N | -59,84% |
Dòng tiền tự do | -723,38 N | -134,39% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
12