Trang chủSNDA • LON
add
Sunda Energy PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,067 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,060 GBX - 0,066 GBX
Phạm vi một năm
0,055 GBX - 0,10 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
16,96 Tr GBP
Số lượng trung bình
78,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 493,50 N | 11,15% |
Thu nhập ròng | -455,00 N | -7,44% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -484,50 N | -11,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,54 Tr | -1,60% |
Tổng tài sản | 10,63 Tr | 14,16% |
Tổng nợ | 258,00 N | 57,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 23,39 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -455,00 N | -7,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -491,50 N | 16,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -605,00 N | -2.420,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,49 Tr | 9.203,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 392,00 N | 165,99% |
Dòng tiền tự do | -802,25 N | -139,30% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10