Trang chủSNFCA • NASDAQ
add
Security National Financial Corp
Giá đóng cửa hôm trước
8,97 $
Mức chênh lệch một ngày
8,96 $ - 9,15 $
Phạm vi một năm
7,32 $ - 12,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
235,43 Tr USD
Số lượng trung bình
27,52 N
Tỷ số P/E
12,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 89,33 Tr | 1,19% |
Chi phí hoạt động | 31,66 Tr | 4,34% |
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -33,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,75 | -34,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 16,24 Tr | -23,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,88 Tr | -42,05% |
Tổng tài sản | 1,56 T | 4,56% |
Tổng nợ | 1,20 T | 4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 365,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,82 Tr | -33,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 25,65 Tr | -4,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,07 Tr | -185,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -144,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,24 Tr | -31,06% |
Dòng tiền tự do | 18,44 Tr | 1,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1965
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.304