Trang chủSNG • ASX
add
Siren Gold Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,86 Tr
Tỷ số P/E
0,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 269,16 N | -33,85% |
Thu nhập ròng | 364,70 N | 188,01% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -262,54 N | 33,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,20 Tr | -2,20% |
Tổng tài sản | 14,90 Tr | -26,51% |
Tổng nợ | 217,27 N | -59,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 218,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (AUD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 364,70 N | 188,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -365,13 N | 6,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -610,98 N | -74,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,54 N | -100,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -983,43 N | -512,51% |
Dòng tiền tự do | -876,22 N | -50,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trang web