Trang chủSNGNF • OTCMKTS
add
SingTel
3,52 $
Trước giờ mở cửa:(1,45%)+0,051
3,57 $
Đóng cửa: 8 thg 12, 08:05:00 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,62 $
Mức chênh lệch một ngày
3,52 $ - 3,52 $
Phạm vi một năm
2,16 $ - 3,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
75,31 T SGD
Số lượng trung bình
817,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,52 T | -1,70% |
Chi phí hoạt động | 433,70 Tr | -11,20% |
Thu nhập ròng | 521,60 Tr | -3,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,83 | -1,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,75 Tr | 2,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 T | 29,02% |
Tổng tài sản | 47,78 T | 5,79% |
Tổng nợ | 20,53 T | -0,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 27,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,51 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SGD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 521,60 Tr | -3,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Singapore Telecommunications Limited, trading as Singtel, is a Singaporean telecommunications conglomerate, the country's principal fixed-line operator and one of the four major mobile network operators operating in the country. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
23.175