Trang chủSNGYO • IST
add
Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,74 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,77 ₺ - 4,98 ₺
Phạm vi một năm
2,70 ₺ - 5,07 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 T TRY
Số lượng trung bình
22,31 Tr
Tỷ số P/E
3,71
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,34 T | 124,36% |
Chi phí hoạt động | 31,68 Tr | -80,39% |
Thu nhập ròng | 416,41 Tr | 236,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,15 | 160,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 647,09 Tr | 335,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 51,43% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,14 Tr | -81,83% |
Tổng tài sản | 74,78 T | 49,86% |
Tổng nợ | 21,64 T | 55,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 53,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 416,41 Tr | 236,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,98 Tr | -98,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 434,91 Tr | 305,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -545,93 Tr | 63,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,82 Tr | -3.386,14% |
Dòng tiền tự do | -2,37 T | 78,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
188