Trang chủSNGYO • IST
add
Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,62 ₺ - 4,80 ₺
Phạm vi một năm
2,82 ₺ - 5,21 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
18,60 T TRY
Số lượng trung bình
19,87 Tr
Tỷ số P/E
3,50
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 653,37 Tr | 0,51% |
Chi phí hoạt động | 161,74 Tr | 157,25% |
Thu nhập ròng | -13,40 Tr | 95,73% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,05 | 95,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 199,00 Tr | -59,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 105,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 55,29 Tr | -54,48% |
Tổng tài sản | 80,27 T | 46,62% |
Tổng nợ | 23,17 T | 46,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 57,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,40 Tr | 95,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | -305,54 Tr | -107,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -143,18 Tr | -2.635,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 492,87 Tr | 107,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 35,17 Tr | 6,23% |
Dòng tiền tự do | 38,60 Tr | -99,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
266