Trang chủSNGYO • IST
add
Sinpas Gayrimenkul Yatirim Ortakligi AS
Giá đóng cửa hôm trước
3,78 ₺
Mức chênh lệch một ngày
3,73 ₺ - 3,87 ₺
Phạm vi một năm
1,82 ₺ - 3,95 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,16 T TRY
Số lượng trung bình
24,96 Tr
Tỷ số P/E
3,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | -42,58% |
Chi phí hoạt động | 362,86 Tr | 65,52% |
Thu nhập ròng | 312,06 Tr | -71,78% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,45 Tr | 10,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,27 Tr | 219,95% |
Tổng tài sản | 69,10 T | 51,97% |
Tổng nợ | 19,43 T | 58,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 312,06 Tr | -71,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | 211,40 Tr | 149,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -381,73 Tr | -49,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 171,92 Tr | -1,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,74 Tr | 98,36% |
Dòng tiền tự do | -1,73 T | -150,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
188