Trang chủSNICA • IST
add
Sanica Isi Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,94 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ₺ - 5,18 ₺
Phạm vi một năm
3,56 ₺ - 6,26 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
3,08 T TRY
Số lượng trung bình
21,33 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 748,06 Tr | -7,82% |
Chi phí hoạt động | 88,31 Tr | -9,40% |
Thu nhập ròng | -139,70 Tr | -1.425,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,68 | -1.536,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 22,81 Tr | -97,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -64,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 38,06 Tr | 319,71% |
Tổng tài sản | 5,01 T | 6,15% |
Tổng nợ | 2,46 T | 43,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,16 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -139,70 Tr | -1.425,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | -37,54 Tr | -107,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,12 Tr | 74,77% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 94,58 Tr | 126,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,08 Tr | 367,72% |
Dòng tiền tự do | -193,52 Tr | -132,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
615