Trang chủSNICA • IST
add
Sanica Isi Sanayi AS
Giá đóng cửa hôm trước
4,02 ₺
Mức chênh lệch một ngày
4,02 ₺ - 4,06 ₺
Phạm vi một năm
3,56 ₺ - 6,15 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
2,42 T TRY
Số lượng trung bình
13,77 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 942,00 Tr | 21,39% |
Chi phí hoạt động | 108,56 Tr | -4,69% |
Thu nhập ròng | -83,34 Tr | -158,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,85 | -148,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 67,13 Tr | -46,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -138,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,44 Tr | -36,93% |
Tổng tài sản | 8,66 T | 58,76% |
Tổng nợ | 3,92 T | 101,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,74 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 600,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -83,34 Tr | -158,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,00 Tr | -0,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -67,63 Tr | -73,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 85,44 Tr | -8,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,64 Tr | -486,83% |
Dòng tiền tự do | -393,20 Tr | -282,02% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
615