Trang chủSNKRN • IST
add
Senkron Sber Gvnlk Yzlm ve Blsm Czmlr AS
Giá đóng cửa hôm trước
226,00 ₺
Mức chênh lệch một ngày
228,00 ₺ - 235,00 ₺
Phạm vi một năm
43,12 ₺ - 295,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,84 T TRY
Số lượng trung bình
34,38 N
Tỷ số P/E
201,45
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 37,50 Tr | 1.526,70% |
Chi phí hoạt động | -5,87 Tr | -469,47% |
Thu nhập ròng | 45,01 Tr | 203,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 120,03 | 106,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,21 Tr | 4.115,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 388,18 N | 23,39% |
Tổng tài sản | 96,44 Tr | -6,69% |
Tổng nợ | 42,23 Tr | 62,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 32,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 281,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,01 Tr | 203,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 397,17 N | -17,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -454,12 N | 36,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -39,23 N | -0,15% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
2