Trang chủSNNAF • OTCMKTS
add
Sienna Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,098 $
Phạm vi một năm
0,054 $ - 0,42 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
7,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 107,35 N | -78,91% |
Thu nhập ròng | -123,07 N | 76,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,80 N | 100,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 112,28 N | -69,12% |
Tổng tài sản | 2,45 Tr | 4,83% |
Tổng nợ | 49,74 N | -0,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -123,07 N | 76,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -135,81 N | 25,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -84,76 N | -32,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -220,56 N | 10,60% |
Dòng tiền tự do | -164,66 N | -286,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4