Trang chủSNOWMAN • NSE
add
Snowman Logistics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
59,04 ₹
Mức chênh lệch một ngày
57,53 ₹ - 58,53 ₹
Phạm vi một năm
43,00 ₹ - 91,65 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,70 T INR
Số lượng trung bình
687,01 N
Tỷ số P/E
170,71
Tỷ lệ cổ tức
1,29%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 279,95 Tr | -58,90% |
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 81,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,85 | 67,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 244,78 Tr | 5,88% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 61,82 Tr | -86,00% |
Tổng tài sản | 7,71 T | 3,33% |
Tổng nợ | 3,64 T | 10,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 177,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,00 Tr | 81,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1993
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
507