Trang chủSNPS • BKK
add
Specialty Natural Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
5,30 ฿
Mức chênh lệch một ngày
5,25 ฿ - 5,30 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 6,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
2,15 T THB
Số lượng trung bình
140,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,45%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 120,83 Tr | 19,83% |
Chi phí hoạt động | 25,27 Tr | -5,23% |
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | 63,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,36 | 36,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,92 Tr | 51,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 499,52 Tr | 137,87% |
Tổng tài sản | 1,00 T | — |
Tổng nợ | 86,46 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 916,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,77 Tr | 63,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,79 Tr | -322,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,69 Tr | -275,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,32 Tr | 28,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,16 Tr | -229,91% |
Dòng tiền tự do | -10,63 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285