Trang chủSNPS • BKK
add
Specialty Natural Products PCL
Giá đóng cửa hôm trước
4,32 ฿
Mức chênh lệch một ngày
4,26 ฿ - 4,42 ฿
Phạm vi một năm
3,90 ฿ - 6,45 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
1,73 T THB
Số lượng trung bình
4,00
Tỷ số P/E
17,79
Tỷ lệ cổ tức
3,17%
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 145,09 Tr | 25,09% |
Chi phí hoạt động | 26,99 Tr | -0,33% |
Thu nhập ròng | 28,82 Tr | 39,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,87 | 11,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,98 Tr | 33,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 462,30 Tr | — |
Tổng tài sản | 996,78 Tr | — |
Tổng nợ | 105,57 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 891,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 28,82 Tr | 39,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,93 Tr | -16,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -43,11 Tr | -1.861,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -56,13 Tr | 29,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,31 Tr | -38,87% |
Dòng tiền tự do | 11,19 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
285