Trang chủSNPX • NASDAQ
add
Synaptogenix Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,82 $ - 3,06 $
Phạm vi một năm
2,32 $ - 6,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,93 Tr USD
Số lượng trung bình
5,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,36 Tr | -4,90% |
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -852,36% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,36 Tr | 4,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 22,07 Tr | -30,44% |
Tổng tài sản | 22,83 Tr | -29,46% |
Tổng nợ | 9,71 Tr | 146,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,74 Tr | -852,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,03 Tr | 12,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,32 Tr | -8.815.600,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,35 Tr | -356,59% |
Dòng tiền tự do | -9,66 Tr | -400,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
5