Trang chủSNS • KLSE
add
SNS Network Technology Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,54 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,53 RM - 0,56 RM
Phạm vi một năm
0,34 RM - 0,78 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
904,91 Tr MYR
Số lượng trung bình
8,97 Tr
Tỷ số P/E
18,24
Tỷ lệ cổ tức
1,85%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,75 T | 475,83% |
Chi phí hoạt động | 39,80 Tr | 219,99% |
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 224,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,18 | -43,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,39 Tr | 195,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 174,59 Tr | 263,16% |
Tổng tài sản | 968,61 Tr | 82,92% |
Tổng nợ | 667,70 Tr | 135,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 300,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (MYR) | thg 7 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,56 Tr | 224,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,87 Tr | -53,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,42 Tr | 176,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 144,00 N | 101,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,57 Tr | 44,99% |
Dòng tiền tự do | 65,01 Tr | 310,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
383