Trang chủSNSE • NASDAQ
add
Sensei Biotherapeutics Inc
0,37 $
Sau giờ giao dịch:(3,67%)+0,014
0,38 $
Đóng cửa: 23 thg 4, 18:23:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 $
Mức chênh lệch một ngày
0,36 $ - 0,39 $
Phạm vi một năm
0,25 $ - 1,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,23 Tr USD
Số lượng trung bình
5,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 6,62 Tr | -20,61% |
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -4,80% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,27 | 9,07% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,29 Tr | 21,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,34 Tr | -37,14% |
Tổng tài sản | 45,36 Tr | -39,01% |
Tổng nợ | 6,98 Tr | -26,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,39 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -33,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -35,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,77 Tr | -4,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,79 Tr | 6,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,15 Tr | -138,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -194,00 N | 54,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,14 Tr | -647,78% |
Dòng tiền tự do | -2,80 Tr | 31,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
14