Trang chủSNSY5 • BVMF
add
Sansuy SA Industria d Plstc Em Rcpr Jdcl Preference Shares Class A
Giá đóng cửa hôm trước
4,54 R$
Mức chênh lệch một ngày
4,50 R$ - 4,62 R$
Phạm vi một năm
3,30 R$ - 6,85 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
60,28 Tr BRL
Số lượng trung bình
2,48 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 236,12 Tr | 8,55% |
Chi phí hoạt động | -44,08 Tr | -187,21% |
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 88,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,37 | 89,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,61 Tr | 1.244,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,89 Tr | 192,45% |
Tổng tài sản | 551,16 Tr | 9,33% |
Tổng nợ | 2,54 T | 2,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -1,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 46,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,60 Tr | 88,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,27 Tr | -1.025,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,69 Tr | -17,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 26,89 Tr | 207,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,93 Tr | 2.419,88% |
Dòng tiền tự do | -15,39 Tr | 72,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.459