Trang chủSNT • LON
add
Sabien Technology Group Plc
Giá đóng cửa hôm trước
8,75 GBX
Mức chênh lệch một ngày
8,52 GBX - 8,82 GBX
Phạm vi một năm
5,60 GBX - 19,89 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr GBP
Số lượng trung bình
650,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,00 N | -9,49% |
Chi phí hoạt động | 247,00 N | -17,25% |
Thu nhập ròng | -188,50 N | -1,62% |
Biên lợi nhuận ròng | -112,87 | -12,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -119,50 N | 29,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,00 N | -91,48% |
Tổng tài sản | 625,00 N | -27,75% |
Tổng nợ | 662,00 N | 4,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -37,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -54,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -153,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (GBP) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -188,50 N | -1,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -81,50 N | 0,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 8,50 N | 122,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 30,50 N | 377,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,50 N | 67,31% |
Dòng tiền tự do | -76,62 N | 44,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
10