Trang chủSNT • WSE
add
Synektik SA
Giá đóng cửa hôm trước
270,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
272,00 zł - 275,00 zł
Phạm vi một năm
180,20 zł - 284,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T PLN
Số lượng trung bình
11,73 N
Tỷ số P/E
18,54
Tỷ lệ cổ tức
3,03%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 199,24 Tr | 41,16% |
Chi phí hoạt động | 26,72 Tr | 15,88% |
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 63,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,52 | 15,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,79 Tr | 101,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 84,25 Tr | -0,09% |
Tổng tài sản | 486,59 Tr | 29,67% |
Tổng nợ | 263,80 Tr | 42,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 222,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 27,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 51,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (PLN) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,92 Tr | 63,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,46 Tr | 48,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,98 Tr | 67,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,39 Tr | 531,59% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,87 Tr | 407,04% |
Dòng tiền tự do | 21,24 Tr | 425,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
203