Trang chủSNT • WSE
add
Synektik SA
Giá đóng cửa hôm trước
211,00 zł
Mức chênh lệch một ngày
207,00 zł - 212,50 zł
Phạm vi một năm
83,40 zł - 215,50 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,80 T PLN
Số lượng trung bình
21,62 N
Tỷ số P/E
21,80
Tỷ lệ cổ tức
3,91%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,82 Tr | 4,52% |
Chi phí hoạt động | -59,45 Tr | -407,17% |
Thu nhập ròng | 20,99 Tr | 32,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,80 | 26,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,10 Tr | 0,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,67 Tr | 20,80% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 171,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 33,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,99 Tr | 32,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 23,06 Tr | -56,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,47 Tr | -522,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,92 Tr | 79,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,67 Tr | -81,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
170