Trang chủSNTI • NASDAQ
add
Senti Biosciences Inc
2,60 $
Sau giờ giao dịch:(5,00%)+0,13
2,73 $
Đóng cửa: 13 thg 6, 17:58:34 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 $
Mức chênh lệch một ngày
2,56 $ - 2,95 $
Phạm vi một năm
1,52 $ - 16,94 $
Giá trị vốn hóa thị trường
67,81 Tr USD
Số lượng trung bình
50,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 5,22 Tr | -13,79% |
Thu nhập ròng | -14,11 Tr | -16,52% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,41 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -13,58 Tr | 1,99% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 33,88 Tr | 42,24% |
Tổng tài sản | 82,78 Tr | -18,99% |
Tổng nợ | 44,92 Tr | -2,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,11 Tr | -16,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,05 Tr | -20,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -414,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,46 Tr | -23,66% |
Dòng tiền tự do | -10,41 Tr | -51,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
34