Trang chủSNTORIA • KLSE
add
Sentoria Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0050 RM
Phạm vi một năm
0,0050 RM - 0,045 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
3,11 Tr MYR
Số lượng trung bình
25,95 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 4,91 Tr | -37,83% |
Thu nhập ròng | -68,77 Tr | -337,95% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,06 Tr | 84,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,35 Tr | 73,41% |
Tổng tài sản | 439,96 Tr | -44,79% |
Tổng nợ | 465,92 Tr | -33,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -25,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 613,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,77 Tr | -337,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,58 Tr | 479,33% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -475,00 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,10 Tr | 460,51% |
Dòng tiền tự do | 60,58 Tr | 650,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web