Trang chủSNV • CVE
add
Sonoro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,040 $ - 0,050 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,00 Tr CAD
Số lượng trung bình
40,94 N
Tỷ số P/E
6,27
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | -533,00 | -100,35% |
Chi phí hoạt động | 758,30 N | 114,07% |
Thu nhập ròng | -778,49 N | -113,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 146,06 N | 61.772,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -734,82 N | -242,26% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 316,61 N | -7,51% |
Tổng tài sản | 427,79 N | -87,75% |
Tổng nợ | 1,26 Tr | -14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -828,81 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,95 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -315,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 379,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -778,49 N | -113,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -450,01 N | -156,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,40 N | -104,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 50,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -407,39 N | -7.232,43% |
Dòng tiền tự do | -237,23 N | -502,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22