Trang chủSNV • CVE
add
Sonoro Energy Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,63 Tr CAD
Số lượng trung bình
117,41 N
Tỷ số P/E
4,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,12 N | -96,81% |
Chi phí hoạt động | 242,54 N | -41,74% |
Thu nhập ròng | 301,57 N | 171,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 N | 2.337,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -210,51 N | 32,62% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 724,00 N | 108,13% |
Tổng tài sản | 804,31 N | -79,09% |
Tổng nợ | 1,00 Tr | -35,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -195,94 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 238,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -120,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 129,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 301,57 N | 171,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | -100,19 N | 68,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,00 N | 90,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 700,00 N | 113,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 556,53 N | 618,07% |
Dòng tiền tự do | -155,11 N | 44,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22