Trang chủSNV • JSE
add
Santova Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
699,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
700,00 ZAC - 717,00 ZAC
Phạm vi một năm
605,00 ZAC - 1.050,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
929,52 Tr ZAR
Số lượng trung bình
70,75 N
Tỷ số P/E
10,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
JSE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 245,70 Tr | 52,88% |
Chi phí hoạt động | 209,04 Tr | 82,42% |
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -23,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -49,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 51,17 Tr | -3,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 381,65 Tr | -8,08% |
Tổng tài sản | 2,36 T | 25,62% |
Tổng nợ | 1,05 T | 47,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 129,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (ZAR) | thg 8 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,89 Tr | -23,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,49 Tr | 1.860,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,13 Tr | -6.879,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,06 Tr | 251,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -52,27 Tr | -68,62% |
Dòng tiền tự do | 32,87 Tr | 8,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
256