Trang chủSNWGF • OTCMKTS
add
Snowline Gold Corp
3,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,080%)-0,0030
3,70 $
Đóng cửa: 10 thg 1, 16:27:46 GMT-5 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,75 $
Mức chênh lệch một ngày
3,67 $ - 3,95 $
Phạm vi một năm
2,70 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
846,53 Tr CAD
Số lượng trung bình
43,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,00 Tr | 50,63% |
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -25,40% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,09 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,78 Tr | -49,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 50,41 Tr | 26,49% |
Tổng tài sản | 75,93 Tr | 42,92% |
Tổng nợ | 15,69 Tr | 20,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 158,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -65,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -85,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,66 Tr | -25,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,75 Tr | -42,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,12 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,24 Tr | -80,55% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,64 Tr | -575,37% |
Dòng tiền tự do | -7,50 Tr | -73,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web