Trang chủSNWV • NASDAQ
add
SANUWAVE Health Inc
31,37 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
31,37 $
Đóng cửa: 11 thg 6, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
30,84 $
Mức chênh lệch một ngày
30,52 $ - 32,00 $
Phạm vi một năm
24,80 $ - 39,50 $
Giá trị vốn hóa thị trường
268,39 Tr USD
Số lượng trung bình
52,32 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,34 Tr | 61,46% |
Chi phí hoạt động | 6,40 Tr | 21,82% |
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -25,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -60,76 | 22,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,20 Tr | 230,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,50 Tr | 189,54% |
Tổng tài sản | 30,86 Tr | 32,29% |
Tổng nợ | 48,15 Tr | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -17,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,56 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -15,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,68 Tr | -25,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,52 Tr | -237,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -162,00 N | -42,11% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -57,00 N | -235,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,74 Tr | -252,41% |
Dòng tiền tự do | 2,83 Tr | -46,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
46