Trang chủSNX • ASX
add
Sierra Nevada Gold Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,028 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,032 $
Phạm vi một năm
0,016 $ - 0,067 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 Tr AUD
Số lượng trung bình
2,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 273,39 N | 25,94% |
Thu nhập ròng | -244,71 N | -9,09% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,64 N | -29,08% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 726,24 N | -13,93% |
Tổng tài sản | 17,53 Tr | 9,34% |
Tổng nợ | 802,84 N | 41,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 164,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -244,71 N | -9,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | -177,16 N | 1,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -259,29 N | -81,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,58 N | -104,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -421,17 N | -1.419,97% |
Dòng tiền tự do | -388,06 N | -65,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
2