Trang chủSNX • WSE
add
Sunex SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,31 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,31 zł - 7,47 zł
Phạm vi một năm
5,43 zł - 13,40 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
164,96 Tr PLN
Số lượng trung bình
16,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,08 Tr | 29,02% |
Chi phí hoạt động | 13,52 Tr | -4,93% |
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 18,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,72 | 36,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,07 Tr | 40,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,74 Tr | 94,97% |
Tổng tài sản | 298,73 Tr | 10,99% |
Tổng nợ | 203,38 Tr | 13,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 95,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 22,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,24 Tr | 18,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,39 Tr | 1.347,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,78 Tr | 73,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,02 Tr | -180,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 585,02 N | 150,63% |
Dòng tiền tự do | 6,83 Tr | 304,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
438