Trang chủSNYB • CVE
add
Shiny Health & Wellness Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,035 $
Phạm vi một năm
0,035 $ - 0,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
543,17 N CAD
Số lượng trung bình
4,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 2,22 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -139,39 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -444,85 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 239,82 N | — |
Tổng tài sản | 11,25 Tr | — |
Tổng nợ | 16,34 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | -5,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,10 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -12,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,96 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 55,78 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,77 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,73 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 72,39 N | — |
Dòng tiền tự do | -147,03 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
140