Trang chủSNYR • NASDAQ
add
Synergy CHC Corp
2,17 $
Sau giờ giao dịch:(10,60%)+0,23
2,40 $
Đóng cửa: 17 thg 6, 17:17:28 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,29 $
Mức chênh lệch một ngày
2,15 $ - 2,53 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 10,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,52 Tr USD
Số lượng trung bình
66,04 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,17 Tr | -13,19% |
Chi phí hoạt động | 4,22 Tr | -15,10% |
Thu nhập ròng | 876,26 N | 50,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,72 | 73,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,10 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,98 Tr | 7,57% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 177,88 N | -80,47% |
Tổng tài sản | 15,66 Tr | 29,07% |
Tổng nợ | 31,30 Tr | -19,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 30,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 41,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 876,26 N | 50,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -822,78 N | 4,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 314,68 N | -68,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -510,04 N | -283,33% |
Dòng tiền tự do | -1,29 Tr | 72,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21