Trang chủSNYR • NASDAQ
add
Synergy CHC Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1,83 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 1,88 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 5,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,37 Tr USD
Số lượng trung bình
38,11 N
Tỷ số P/E
6,18
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,01 Tr | 12,40% |
Chi phí hoạt động | 4,40 Tr | 17,68% |
Thu nhập ròng | 125,33 N | -84,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,56 | -85,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,01 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,31 Tr | 21,13% |
Thuế suất hiệu dụng | -9,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,01 Tr | 288,04% |
Tổng tài sản | 20,69 Tr | 70,02% |
Tổng nợ | 28,94 Tr | -22,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -8,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 15,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,33 N | -84,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,31 Tr | -872,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,88 Tr | 285,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -452,07 N | -362,71% |
Dòng tiền tự do | -2,49 Tr | -205,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
21