Trang chủSOBR • NASDAQ
add
Sobr Safe Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,00 $
Mức chênh lệch một ngày
1,95 $ - 2,12 $
Phạm vi một năm
1,27 $ - 51,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,04 Tr USD
Số lượng trung bình
53,33 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 108,89 N | 136,06% |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 20,50% |
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -18,76% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,01 N | 49,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | -21,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,73 Tr | 1.452,32% |
Tổng tài sản | 7,19 Tr | 114,67% |
Tổng nợ | 1,22 Tr | -7,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -61,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -76,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,19 Tr | -18,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,02 Tr | -8,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -38,17 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,70 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,75 Tr | -101,66% |
Dòng tiền tự do | -3,17 Tr | -127,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
14