Trang chủSOC • NYSE
add
Sable Offshore Corp
7,60 $
Sau giờ giao dịch:(0,66%)-0,050
7,55 $
Đóng cửa: 22 thg 12, 19:39:34 GMT-5 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,78 $
Mức chênh lệch một ngày
7,31 $ - 8,70 $
Phạm vi một năm
3,72 $ - 35,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,10 T USD
Số lượng trung bình
8,96 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 39,98 Tr | 37,95% |
Thu nhập ròng | -110,38 Tr | 56,81% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,46 | -17,27% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -116,12 Tr | -123,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -6,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,63 Tr | -85,56% |
Tổng tài sản | 1,65 T | 11,98% |
Tổng nợ | 1,30 T | -0,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 348,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 144,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -110,38 Tr | 56,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | -110,63 Tr | -249,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -130,11 Tr | -800,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -409,00 N | -100,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,15 Tr | -236,77% |
Dòng tiền tự do | -197,85 Tr | -4.167,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
161