Trang chủSODSN • IST
add
Sodas Sodyum Sanayii AS
Giá đóng cửa hôm trước
105,60 ₺
Mức chênh lệch một ngày
103,40 ₺ - 116,10 ₺
Phạm vi một năm
78,30 ₺ - 132,00 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
165,90 T TRY
Số lượng trung bình
14,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 62,32 Tr | -9,45% |
Chi phí hoạt động | 10,23 Tr | 8,95% |
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -443,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,96 | -479,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | -76,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 326,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 90,41 Tr | 15,09% |
Tổng tài sản | 251,27 Tr | 24,93% |
Tổng nợ | 60,93 Tr | 13,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (TRY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,84 Tr | -443,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,90 Tr | -31,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,31 Tr | -31,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -269,71 N | 16,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,16 Tr | 5,49% |
Dòng tiền tự do | 1,40 Tr | -80,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1974
Trang web
Nhân viên
127