Trang chủSOFE • OTCMKTS
add
Carepay Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,0011 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,30 N USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
.INX
1,11%
1,19%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,46 Tr | 372,16% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 313,06 N | 2.239,95% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,38 | 396,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 442,38 N | 1.978,18% |
Tổng tài sản | 3,82 Tr | 25,92% |
Tổng nợ | 3,06 Tr | 18,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 756,05 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,06 N | 2.239,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 421,10 N | 184,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 421,10 N | 7.571,52% |
Dòng tiền tự do | 355,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
10