Trang chủSOFT • EBR
add
Softimat SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,00 €
Mức chênh lệch một ngày
1,10 € - 1,12 €
Phạm vi một năm
0,74 € - 1,28 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,13 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,55 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EBR
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 219,50 N | — |
Chi phí hoạt động | 184,50 N | — |
Thu nhập ròng | -124,50 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -56,72 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,00 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | -39,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 745,00 N | — |
Tổng tài sản | 8,64 Tr | — |
Tổng nợ | 1,17 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,50 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -94,50 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -29,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,50 N | — |
Dòng tiền tự do | -59,00 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
4