Trang chủSOFTTECH • NSE
add
SoftTech Engineers Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
323,35 ₹
Mức chênh lệch một ngày
318,95 ₹ - 325,60 ₹
Phạm vi một năm
296,00 ₹ - 612,05 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 T INR
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
381,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 268,10 Tr | 16,84% |
Chi phí hoạt động | 128,60 Tr | 44,26% |
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -60,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -66,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,78 Tr | 22,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 311,32 Tr | 281,70% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 21,41% |
Tổng nợ | 742,52 Tr | -0,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (INR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,80 Tr | -60,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
406