Trang chủSOHOB • NASDAQ
add
Sotherly Hotels Inc 8.0% Preferred Shares Series B
Giá đóng cửa hôm trước
11,42 $
Mức chênh lệch một ngày
11,32 $ - 12,00 $
Phạm vi một năm
10,10 $ - 18,62 $
Giá trị vốn hóa thị trường
18,72 Tr USD
Số lượng trung bình
3,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 48,79 Tr | -3,75% |
Chi phí hoạt động | 7,32 Tr | 14,38% |
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -65,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,23 | -64,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,59 Tr | -17,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,56 Tr | -44,15% |
Tổng tài sản | 411,12 Tr | 2,34% |
Tổng nợ | 366,84 Tr | 4,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -4,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,58 Tr | -65,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,95 Tr | -77,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,41 Tr | -61,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,81 Tr | 53,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,28 Tr | -171,71% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | 57,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9