Trang chủSOHOO • NASDAQ
add
Sotherly Hotels Inc Preferred Shares Series C
Giá đóng cửa hôm trước
15,90 $
Mức chênh lệch một ngày
15,08 $ - 16,75 $
Phạm vi một năm
13,80 $ - 18,88 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,62 Tr USD
Số lượng trung bình
391,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,31 Tr | 3,79% |
Chi phí hoạt động | 6,81 Tr | 1,82% |
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 250,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,70 | 237,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 11,03 Tr | 5,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,51 Tr | -60,69% |
Tổng tài sản | 418,09 Tr | 3,31% |
Tổng nợ | 373,43 Tr | 4,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 44,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,68 Tr | 250,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,19 Tr | 1,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -387,45 N | 82,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,70 Tr | -148,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,10 Tr | -69,38% |
Dòng tiền tự do | 8,61 Tr | 51,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
9