Trang chủSOI • CVE
add
Sirios Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,080 $
Mức chênh lệch một ngày
0,070 $ - 0,080 $
Phạm vi một năm
0,040 $ - 0,085 $
Giá trị vốn hóa thị trường
28,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
254,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 203,62 N | 4,12% |
Thu nhập ròng | -311,38 N | 1,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -203,50 N | -4,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -185,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,38 Tr | 42,03% |
Tổng tài sản | 41,86 Tr | 9,84% |
Tổng nợ | 2,88 Tr | 20,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,98 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 385,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -311,38 N | 1,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,75 Tr | -1.845,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | -304,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,34 Tr | 36.753,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -639,99 N | -59,95% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -883,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web