Trang chủSOIL • TSE
add
Saturn Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,33 $
Mức chênh lệch một ngày
2,30 $ - 2,34 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,96 $
Giá trị vốn hóa thị trường
434,87 Tr CAD
Số lượng trung bình
348,06 N
Tỷ số P/E
4,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 211,00 Tr | -8,67% |
Chi phí hoạt động | 97,70 Tr | 582,43% |
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,64 | -96,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,39 Tr | -46,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 64,47 Tr | -54,85% |
Tổng tài sản | 2,21 T | 2,74% |
Tổng nợ | 1,29 T | -2,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 924,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 188,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CAD) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,47 Tr | -96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 126,10 Tr | 26,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,03 Tr | -209,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -39,26 Tr | -11,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,19 Tr | -147,86% |
Dòng tiền tự do | 7,94 Tr | -84,77% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342