Trang chủSOIL • TSE
add
Saturn Oil & Gas Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,10 $
Mức chênh lệch một ngày
2,10 $ - 2,18 $
Phạm vi một năm
1,26 $ - 2,87 $
Giá trị vốn hóa thị trường
429,30 Tr CAD
Số lượng trung bình
159,38 N
Tỷ số P/E
2,79
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 247,73 Tr | 64,61% |
Chi phí hoạt động | 97,54 Tr | -39,97% |
Thu nhập ròng | 37,82 Tr | 160,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,27 | 136,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,77 Tr | 796,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 103,01 Tr | 210,73% |
Tổng tài sản | 2,19 T | 64,94% |
Tổng nợ | 1,35 T | 84,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 837,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,40% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,82 Tr | 160,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 165,37 Tr | 135,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -99,52 Tr | -100,27% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,79 Tr | -12,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 31,06 Tr | 396,04% |
Dòng tiền tự do | 40,18 Tr | 278,68% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2001
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
342