Trang chủSOJA3 • BVMF
add
Boa Safra Sementes SA
Giá đóng cửa hôm trước
8,89 R$
Mức chênh lệch một ngày
8,84 R$ - 9,17 R$
Phạm vi một năm
8,48 R$ - 12,25 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,20 T BRL
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
11,22
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | 55,50% |
Chi phí hoạt động | 49,76 Tr | 110,87% |
Thu nhập ròng | 35,02 Tr | -0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,10 | -35,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 105,51 Tr | 37,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 946,41 Tr | 93,41% |
Tổng tài sản | 4,10 T | 43,31% |
Tổng nợ | 2,07 T | 112,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (BRL) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 35,02 Tr | -0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 177,21 Tr | -22,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -440,98 Tr | -438,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 450,34 Tr | 176,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 191,18 Tr | 181,50% |
Dòng tiền tự do | 172,93 Tr | 8,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trang web